Có 2 kết quả:
窒息性毒剂 zhì xī xìng dú jì ㄓˋ ㄒㄧ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ • 窒息性毒劑 zhì xī xìng dú jì ㄓˋ ㄒㄧ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
choking agent
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
choking agent
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0